Thích hợp cho mọi loại thiết bị : máy tính, máy POS… Tốc độ và chất lượng in cao Hỗ trợ các Font chữ quốc tế khác nhau Hỗ trợ trình điều khiển Windows, Linux và OPOS Là loại máy in phổ biến trên thị trường Bảo hành 12 tháng.
Máy in hóa đơn XPrinter XP-58IIH sử dụng công nghệ in nhiệt. Cho tốc độ in nhanh hơn nhiều so với in hóa đơn bằng máy in kim thông thường. Hơn nữa, máy còn có độ ồn hoạt động thấp, mang đến sự thoải mái cho người dùng.
Không cần thay mực, dễ dàng sử dụng với giấy in nhiệt
Công nghệ in nhiệt có ưu điểm là bạn sẽ không phải cần thay mực như máy in thông thường, mà chỉ cần thay giấy. Do đó, bạn sẽ tiết kiệm được một khoản chi phí kha khá hàng tháng thay vì phải thay mực in đều đặn.
Thông số kỹ thuật Xprinter XP-58IIH | |
Phương thức in | In nhiệt trực tiếp |
Chiều rộng khổ in | 48mm |
Ký tự | GB2312 |
Cỡ chữ in | 384dot/line |
Tốc độ in | 90mm/s |
Cổng giao tiếp | USB |
Khổ giấy | 58mm |
Giãn cách dòng | 3.75mm (Có thể điều chỉnh bằng lệnh) |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots)Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) simplified/traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Số cột | |
Barcode | |
Code page | PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、 PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
Tự động cắt | Không |
Bộ nhớ đệm | |
Đầu vào | 32k bytes |
Đầu ra | 64k bytes |
Nguồn điện | |
Đầu Vào | 12VDC, 2.6A |
Ngăn kéo đựng tiền | —– |
Tính chất vât lý | |
Trọng lượng | 0.79Kg |
Kích cỡ | 180×132×112 mm (D×W×H) |